Có 2 kết quả:

車行 chē háng ㄔㄜ ㄏㄤˊ车行 chē háng ㄔㄜ ㄏㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) car-related business
(2) car dealership
(3) taxi company
(4) (commercial) garage

Bình luận 0