Có 2 kết quả:
車行 chē háng ㄔㄜ ㄏㄤˊ • 车行 chē háng ㄔㄜ ㄏㄤˊ
chē háng ㄔㄜ ㄏㄤˊ [chē xíng ㄔㄜ ㄒㄧㄥˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) car-related business
(2) car dealership
(3) taxi company
(4) (commercial) garage
(2) car dealership
(3) taxi company
(4) (commercial) garage
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
chē háng ㄔㄜ ㄏㄤˊ [chē xíng ㄔㄜ ㄒㄧㄥˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) car-related business
(2) car dealership
(3) taxi company
(4) (commercial) garage
(2) car dealership
(3) taxi company
(4) (commercial) garage
Bình luận 0